Có 2 kết quả:
生命科学 shēng mìng kē xué ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ • 生命科學 shēng mìng kē xué ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ
shēng mìng kē xué ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
life sciences
Bình luận 0
shēng mìng kē xué ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
life sciences
Bình luận 0